Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
năn nỉ
[năn nỉ]
|
to ask insistently; to entreat; to implore
To be able to borrow a book after much entreating
He implored/entreated me to give him the money
I said no! Don't go on (about it)!